■ có hình sin |
■ dạng sin |
sinusoidal current: chiếc dạng sin |
■ đường sin |
■ hình sin |
Giải thích VN: Sóng biến hóa theo hàm số sine. |
phase of a sinusoidal quantity: trộn của một đại lượng hình sin |
sinusoidal current: cái điện hình sin |
sinusoidal dispersal: sự phân tán hình sin |
sinusoidal envelop: mặt đường bao hình sin |
sinusoidal envelope: bao hình sin |
sinusoidal field: mặt đường hình sin |
sinusoidal function: hàm hình sin |
sinusoidal input: biểu hiện vào hình sin |
sinusoidal interference: giao trét hình sin |
sinusoidal modulation signal: tín hiệu biến hóa điệu hình sin |
sinusoidal oscillation: giao động hình sin |
sinusoidal quantity: đại lượng hình sin |
sinusoidal signal generator: bộ tạo bộc lộ hình sin |
sinusoidal chạy thử signal: dấu hiệu thử hình sin |
sinusoidal vibration: giao động hình sin |
sinusoidal vibration: sự rung đụng hình sin |
sinusoidal voltage: năng lượng điện áp hình sin |
sinusoidal wave: sóng hình sin |
steady sinusoidal component: yếu tố hình sin ổn định định |
Lĩnh vực: xây dựng |
■ thuộc hình sin |
modulating sinusoidal oscillation |
■ dao rượu cồn hình sóng biến đổi điệu |
pure sinusoidal oscillation |
■ dao hễ hình sóng thuần túy |
simple sinusoidal current |
■ dòng năng lượng điện thuần sin |
simple sinusoidal current |
■ dòng sin giỏi đối |
sinusoidal conditions |
■ điều kiện (hình) sin |
sinusoidal current |
■ dòng điện ổn định đơn |
sinusoidal form |
■ dạng sin |
sinusoidal function |
■ hàm điều hòa |
sinusoidal function |
■ hàm sin |
sinusoidal input |
■ tín hiệu vào điều hòa |
sinusoidal oscillation |
■ dao đụng hình sóng |
sinusoidal quantity |
■ đại lượng sin |
sinusoidal rod (of xuất hiện web steel joist) |
■ thanh chữ bỏ ra (của dầm thép rỗng) |
sinusoidal signal |
■ tín hiệu điều hòa |